主讲教师:李艳侠 Lý Diễm Hiệp
| 学校: | 山东交通职业学院 Học viện nghề giao thông Sơn Đông |
| 开课院系: | 智能制造学院 Trường Cao đẳng Sản xuất Thông minh |
| 专业大类: | 工业电子 Điện tử công nghiệp |
| 开课专业: | 设备装调与维护 Lắp đặt và bảo trì thiết bị |
| 课程英文名称: | Industrial robot application technology |
| 学分: | 4 |
| 课时: | 64 |
《工业机器人技术应用》是机电一体化专业必修的职业核心课程,工业机器人自动化生产线成套设备已经成为自动化装备的主流和未来发展方向,工业机器人技术应用是一门实用的技术性专业课程,也是一门实践性较强的综合性课程,在机电一体化专业的课程体系中占有重要地位,在专业的教学和实践工作之间起着承前启后的桥梁作用,令学生能全面把握工业机器人的操作、编程与维护。ABB工业机器人已广泛应用于汽车制造、食品饮料、计算机和消费电子等众多行业的焊接、装配、搬运、喷涂、精加工、包装和码垛等不同作业环节。
本课程主要通过讲解工业机器人的基本组成、ABB工业机器人的基础操作、工业机器人的在线示教编程、ABB工业机器人的IO通信、ABB工业机器人的高级指令应用、ABB工业机器人的日常维护等项目内容,使学生了解各种工业机器人的组成,熟练掌握工业机器人的操作方法、编程方法及日常维护,锻炼学生的团队协作能力和创新意识,提高学生分析问题和解决实际问题的能力,提高学生的综合素质,增强适应职业变化的能力。
"Ứng dụng công nghệ robot công nghiệp" là khóa học cốt lõi nghề nghiệp bắt buộc trong ngành cơ điện tử, dây chuyền sản xuất tự động hóa robot công nghiệp đã trở thành xu hướng chính và hướng phát triển trong tương lai của thiết bị tự động hóa, ứng dụng công nghệ robot công nghiệp là một khóa học chuyên ngành kỹ thuật thực tế, cũng là một khóa học toàn diện thực tiễn mạnh mẽ, chiếm một vị trí quan trọng trong hệ thống khóa học của ngành cơ điện tử, Vai trò cầu nối giữa giảng dạy chuyên nghiệp và công việc thực tế, cho phép sinh viên nắm bắt đầy đủ các hoạt động, lập trình và bảo trì robot công nghiệp. Robot công nghiệp ABB đã được sử dụng rộng rãi trong hàn, lắp ráp, xử lý, phun, hoàn thiện, đóng gói và xếp dỡ trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất ô tô, thực phẩm và đồ uống, máy tính và điện tử tiêu dùng.
Khóa học này chủ yếu thông qua việc giải thích các thành phần cơ bản của robot công nghiệp, hoạt động cơ bản của robot công nghiệp ABB, lập trình hướng dẫn trực tuyến của robot công nghiệp, truyền thông IO của robot công nghiệp ABB, ứng dụng hướng dẫn nâng cao của robot công nghiệp ABB, bảo trì hàng ngày của robot công nghiệp ABB, v.v. để sinh viên hiểu được thành phần của các robot công nghiệp khác nhau, thành thạo các phương pháp vận hành, phương pháp lập trình và bảo trì hàng ngày của robot công nghiệp, Rèn luyện khả năng hợp tác nhóm và ý thức sáng tạo của sinh viên, nâng cao khả năng phân tích vấn đề và giải quyết vấn đề thực tế của sinh viên, nâng cao tố chất tổng hợp của sinh viên, tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi nghề nghiệp.| 课程章节 | | 文件类型 | | 修改时间 | | 大小 | | 备注 | |
| 1.1 任务一 工业机器人的定义、发展和分类 Định nghĩa, phát triển và phân loại robot công nghiệp Mission I |
文档
.pptx
|
2020-02-03 | 8.14MB | ||
| 1.2 任务二 工业机器人的系统组成 Thành phần hệ thống của robot công nghiệp Task II |
文档
.pptx
|
2020-02-04 | 9.02MB | ||
| 2.1 任务一 初识工业机器人示教器 Hướng dẫn sử dụng robot công nghiệp ban đầu |
文档
.pptx
|
2020-02-03 | 10.44MB | ||
| 2.2 任务二工业机器人的手动操纵任务 Nhiệm vụ điều khiển bằng tay cho robot công nghiệp II |
文档
.pptx
|
2020-02-03 | 21.41MB | ||
| 2.3 任务三 ABB工业机器人工具坐标系设置 Nhiệm vụ III Thiết lập hệ tọa độ công cụ robot công nghiệp ABB |
文档
.pptx
|
2020-03-09 | 3.64MB | ||
| 2.4 任务四ABB工业机器人工件坐标系设置 Nhiệm vụ IV Thiết lập hệ tọa độ phôi robot công nghiệp ABB |
文档
.pptx
|
2023-09-05 | 6.78MB | ||
| 3.1 任务一 程序的建立及运动指令的应用 Thiết lập một chương trình nhiệm vụ và áp dụng các hướng dẫn chuyển động |
文档
.pptx
|
2020-02-03 | 10.35MB | ||
| 3.2 任务二赋值、逻辑判断指令的应用Nhiệm vụ hai gán, áp dụng các lệnh phán đoán logic |
文档
.pptx
|
2023-09-05 | 3.04MB | ||
| 3.3 任务三 I/O控制指令的应用 Nhiệm vụ III Áp dụng các chỉ thị điều khiển I/O |
文档
.pptx
|
2023-09-05 | 1.84MB | ||
| 3.4 任务四 多功能机器人工作站的生产示教编程 Lập trình hướng dẫn sản xuất cho máy trạm robot đa chức năng Task Four |
文档
.pptx
|
2023-09-05 | 18.37MB | ||
| 4.1 任务一 初始ABB机器人I/O通信 Nhiệm vụ I Robot ABB I/O Truyền thông |
文档
.pptx
|
2023-09-05 | 5.42MB | ||
| 4.2 任务二ABB机器人I/O信号监控Nhiệm vụ 2 Giám sát tín hiệu robot ABB I/O |
文档
.pptx
|
2023-09-05 | 3.17MB | ||
| 4.3 任务三ABB机器人系统输入输出与I/O信号的关联 Nhiệm vụ III Mối liên hệ giữa đầu vào và đầu ra của hệ thống robot ABB với tín hiệu I/O |
文档
.pptx
|
2023-09-05 | 1.76MB | ||
| 5.1 任务一 标签和跳转指令 Thẻ Task One và lệnh nhảy |
文档
.ppt
|
2023-09-05 | 4.17MB | ||
| 5.2 任务二中断指令 Nhiệm vụ 2: Lệnh ngắt |
文档
.ppt
|
2023-09-05 | 4.55MB | ||
| 5.3 任务三 RelTool工具位置及姿态偏移指令 Task 3 Công cụ RelTool Vị trí và hướng dẫn Offset thái độ |
文档
.pptx
|
2020-02-04 | 2.46MB | ||
| 6.1 单轴运动Chuyển động trục đơn |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 16.62MB | ||
| 6.2 机器人开关机操作Robot chuyển đổi hoạt động |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 13.74MB | ||
| 6.3 认识ABB示教器 Giới thiệu về ABB Instructor |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 42.08MB | ||
| 6.4 示教器语言设置 Thiết lập ngôn ngữ giảng dạy |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 2.30MB | ||
| 6.5 程序模块的建立Xây dựng module chương trình |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 7.45MB | ||
| 6.6 线性运动 Chuyển động tuyến tính |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 11.10MB | ||
| 6.7 重定位运动 Chuyển động định vị lại |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 22.78MB | ||
| 6.8 矩形轨迹示教编程 Rectangle Track Hướng dẫn lập trình |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 153.05MB | ||
| 6.9 圆形轨迹示教编程Lập trình hướng dẫn theo dõi tròn |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 217.36MB | ||
| 6.10 三角形轨迹示教编程 Hướng dẫn lập trình Triangle Tracks |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 323.06MB | ||
| 6.11 曲线轨迹示教编程Curve Track Dạy lập trình |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 284.85MB | ||
| 6.12 工具坐标系的标定 Định nghĩa hệ tọa độ công cụ |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 133.25MB | ||
| 6.13 机器人输入输出信号定义步骤Bước xác định tín hiệu đầu vào và đầu ra của robot |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 259.21MB | ||
| 6.14 工件坐标系的标定Đánh dấu hệ tọa độ phôi |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 71.36MB | ||
| 7.1 项目二任务一习题Dự án 2 Task 1 |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 176.50KB | ||
| 7.2 项目二任务二习题Dự án 2 Nhiệm vụ 2 Bài tập |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 165.70KB | ||
| 7.3 项目三任务一习题 Dự án 3 nhiệm vụ 1 bài tập |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 169.00KB | ||
| 7.5 项目三任务三习题 Dự án 3 Nhiệm vụ 3 Bài tập |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 156.50KB | ||
| 7.6 项目三任务四习题Dự án 3 nhiệm vụ 4 bài tập |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 157.00KB | ||
| 7.7 项目四习题Dự án 4 Bài tập |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 327.74KB | ||
| 7.8 项目一任务二习题Dự án 1 Nhiệm vụ 2 Bài tập |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 165.70KB | ||
| 7.9 项目二任务三、四习题Dự án 2 Nhiệm vụ 3, 4 Bài tập |
文档
.doc
|
2020-02-04 | 176.50KB | ||
| 8.1 初始工业机器人示教器Hướng dẫn robot công nghiệp ban đầu |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 72.54MB | ||
| 8.2 工业机器人的手动操纵Hướng dẫn sử dụng robot công nghiệp |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 72.54MB | ||
| 8.3 工具坐标系的创建Tạo hệ thống tọa độ công cụ |
视频
.mp4
|
2020-03-10 | 81.59MB | ||
|
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 81.59MB | |||
| 8.4 工件坐标系的标定Đánh dấu hệ tọa độ phôi |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 41.62MB | ||
| 8.5 矩形轨迹示教Dấu vết hình chữ nhật |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 88.06MB | ||
| 8.6 圆形轨迹示教Hướng dẫn đường tròn |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 92.35MB | ||
| 8.7 数据类型与赋值和调用例行程序Kiểu dữ liệu và gán và gọi thói quen |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 47.90MB | ||
| 8.8 几何体导入以及移动和旋转Nhập khẩu hình học và di chuyển và xoay |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 18.18MB | ||
| 8.9 有声音版8.7Phiên bản âm thanh 8.7 |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 92.39MB | ||
| 8.10 逻辑判断指令Lệnh phán đoán logic |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 93.95MB | ||
| 8.11 标准IO板总线地址设置Cài đặt địa chỉ xe buýt bảng IO tiêu chuẩn |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 51.65MB | ||
| 8.12 IO信号仿真及与外部关联Mô phỏng tín hiệu IO và kết nối với bên ngoài |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 30.22MB | ||
| 8.13 IO控制指令应用Hướng dẫn điều khiển IO |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 96.66MB | ||
| 8.14 项目三任务四上料编程Dự án 3 Nhiệm vụ 4 Lập trình |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 80.99MB | ||
| 8.15 项目三任务四冲压编程Dự án 3 Nhiệm vụ 4 Dập Lập trình |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 102.65MB | ||
| 8.16 项目三任务四上料循环编程Dự án 3 Nhiệm vụ 4 Lập trình chu kỳ cho ăn |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 106.40MB | ||
| 8.17 项目三任务四数值型数组码垛Mục ba nhiệm vụ bốn giá trị loại mảng xếp chồng |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 145.05MB | ||
| 8.18 位置数据数组码垛Mục ba nhiệm vụ bốn giá trị loại mảng xếp chồng |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 128.52MB | ||
| 8.19 开机程序Chương trình khởi động |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 129.88MB | ||
| 8.20 冲压流水线编程Lập trình đường ống dập |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 144.93MB | ||
| 8.21 程序跳转、标签及TESTChương trình Jump, Tag và Test |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 148.80MB | ||
| 8.22 StopBreakExit |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 73.70MB | ||
| 8.23 中断程序Ngắt chương trình |
视频
.mp4
|
2023-09-05 | 112.59MB | ||
| 8.24 Reltool指令应用Ứng dụng lệnh Reltool |
视频
.mp4
|
2020-06-23 | 137.35MB |